Danh mục
- Máy Lạnh Treo Tường
- Treo tường Daikin
- Treo tường LG
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường Reetech
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Midea
- Treo tường Gree
- Treo tường Casper
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Funiki
- Treo tường Sharp
- Treo tường AQUA
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Kendo
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Aikibi
- Treo Tường Samsung
- Máy Lạnh Tủ Đứng
- Máy lạnh tủ đứng Daikin
- Máy lạnh tủ đứng Panasonic
- Máy lạnh tủ đứng LG
- Máy lạnh tủ đứng Reetech
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
- Máy lạnh tủ đứng Midea
- Máy lạnh tủ đứng Sumikura
- Máy lạnh tủ đứng Gree
- Máy lạnh tủ đứng Casper
- Máy lạnh tủ đứng Funiki
- Máy lạnh tủ đứng Aikibi
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric
- Máy lạnh tủ đứng Kendo
- Máy lạnh tủ đứng Yuiki
- Máy Lạnh Âm Trần
- Máy Lạnh Áp Trần
- Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió
- Máy Lạnh Multi
- Dàn lạnh treo tường Multi Daikin
- Dàn lạnh âm trần Multi Daikin
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi Daikin
- Dàn nóng multi Daikin
- Dàn lạnh treo tường multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh âm trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh giấu trần ống gió multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh tủ đứng multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh áp trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy SCM
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy FDC
- Dàn lạnh treo tường Multi LG
- Dàn nóng máy lạnh Multi LG
- Dàn lạnh âm trần cassette Multi LG
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi LG
Sản phẩm nổi bật
Tin mới nhất
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH công suất 2hp - 2 ngựa
>>> Tính năng sản phẩm:
⇒ Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
⇒ Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
⇒ Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
⇒ Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
⇒ Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
⇒ Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
⇒ Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
⇒ Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH công suất 2hp - 2 ngựa
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
17,400 - 17,600 |
|
kW |
5.10 - 5.15 |
||
Nguồn điện |
V/Pha |
220 - 240 V,1 Æ |
|
EER |
Btu/hW |
9 |
|
W/W |
2.64 |
||
Pha |
Æ |
1 |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 -240 |
Cường độ dòng |
A |
8.7 - 8.8 |
|
Điện vào |
W |
1,900 - 1,950 |
|
Khử ẩm |
L/h |
- |
|
Pt/h |
- |
||
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
47/41 |
Khối ngoài trời |
(dB-A) |
54 |
|
Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
14.5-15.5 m3/phút |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
1,680 (540) |
inch |
66-1/8 (21-5/16) |
||
Rộng |
mm |
500 (780) |
|
inch |
19-11/16 (30-23/32) |
||
Sâu |
mm |
298 (289) |
|
inch |
11-23/32 (11-3/8) |
||
Khối lượng tịnh |
kg |
34 (40) |
|
lb |
75 (88) |
||
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống gas |
mm |
Æ 12.70 |
|
inch |
1/2 |
||
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
7 |
|
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
25 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
||
LƯU Ý |
* Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |