Máy lạnh treo tường Panasonic CS-U18VKH-8 Gas R32 inverter
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-U18VKH-8 Gas R32 inverter
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-U18VKH-8 Gas R32 inverter công suất 2hp - 17700btu - 2 ngựa model 2019, giá cạnh tranh cao nhất HCM
► THIẾT KẾ AERO SLIM
Thiết kế AERO SLIM có đường nét bóng bẩy và đường cong duyên dáng trong khi bề mặt ngọc trai bóng láng và nắp lỗ khóa bằng crôm tạo nên vẻ sang trọng.
AEROWINGS được trang bị hai cánh đảo gió linh hoạt giúp thổi và tập trung luồng khí để làm lạnh hiệu quả một khu vực. Hai cánh này có thể điều chuyển và tập trung luồng khí mát lên trên, thổi xuống khắp phòng tạo nên luồng gió mát nhẹ nhàng và đều khắp.
► AEROWINGS có thể làm lạnh theo hai cách:
LÀM LẠNH NHANH
Hai cánh đảo gió AEROWINGS hướng xuống để thổi luồng khí tập trung giúp làm lạnh ngay khi khởi động máy.
LÀM LẠNH DỄ CHỊU
Cánh đảo gió AEROWINGS hướng lên để phát tán luồng khí mát khắp một khu vực rộng lớn, sau đó thổi xuống nhẹ nhàng và đều khắp phòng sau khi đạt tới nhiệt độ cài đặt.
► ĐƯỜNG NÉT MẢNH MAI & BÓNG BẨY
• Mỏng hơn 37mm so với các mẫu trước đó.
► BỀ MẶT NGỌC TRAI BÓNG LÁNG
• Tông màu trang nhã với ánh ngọc trai mượt mà.
• Nắp lỗ khóa bằng crôm tạo vẻ sang trọng.
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-U18VKH-8 Gas R32 inverter công suất 2hp - 17700btu - 2 ngựa model 2019, giá cạnh tranh cao nhất HCM
MODEL (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-U18VKH-8 |
|
Khối ngoài trời |
CU-U18VKH-8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
5.20 (1.10-6.00) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/giờ |
17,700 (3,750-20,500) |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
6.56 |
||
EER |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
W/W |
3.82 (3.79-3.49) |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
6.6 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
1,360 (290-1,720) |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
2.9 |
|
(Pt/giờ) |
6.1 |
||
Lưu thông khí |
Khối trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
19.1 (675) |
Khối ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
36.0 (1,270) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
45/32/29 |
Khối ngoài trời (H / L) |
dB (A) |
50 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
302 (619) |
inch |
11-29/32 (24-3/8) |
||
Rộng |
mm |
1,120 (824) |
|
inch |
44-1/8 (32-15/32) |
||
Sâu |
mm |
241 (299) |
|
inch |
9-1/2 (11-25/32) |
||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg (lb) |
12 (26) |
Khối ngoài trời |
kg (lb) |
37 (82) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống ga |
mm |
Ø 15.88 |
|
inch |
5/8 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
10 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
25 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |