Máy lạnh treo tường Panasonic CS-XPU18WKH-8 gas R32 inverter
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-XPU18WKH-8 gas R32 inverter
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-XPU18WKH-8 Gas R32 inverter công suất 2hp - 17100btu - 2 ngựa model 2020 mới nhất
TIẾT KIỆM ĐIỆN
Tiết kiệm điện bằng cách thay đổi tốc độ quay của máy nén.
Kiểm soát nhiệt độ chính xác
INVERTER giúp ngăn ngừa tiêu thụ điện lãng phí bằng cách thay đổi tốc độ quay của máy nén để duy trì nhiệt độ cài đặt.
Máy lạnh Panasonic 1 chiều CS-PU18VKH-8 sản phẩm mới nhất với sự kết hợp bởi các công nghệ:
1. Công nghệ Inverter, công nghệ biến tần - biến đổi tần suất nguồn cấp cho máy nén để duy trì máy hoạt động liên tục, tránh tình trạng bật tắt máy quá nhiều lần trong quá trình sử dụng, gây lãng phí điện năng không cần thiết. Bên cạnh đó công nghệ Inverter còn giúp duy trì nhiệt độ ở 1 khoảng nhất định, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng, thay vì thường xuyên cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh như điều hòa thông thường.
2. Công nghệ Nanoe-G giúp mang lại không khí trong lạnh diệt khuẩn khử mùi hiệu quả. Nanoe-G giải phóng 3 ngàn tỷ hạt siêu nhỏ giúp làm sạch không khí trong phòng, đem lại không gian sống trong lành và sạch sẽ hơn
Hít thở không khí tươi mát & sạch sẽ
Vì sức khỏe toàn diện, máy điều hòa không khí Panasonic có hệ thống lọc khí tiên tiến nanoe-G, giải phóng các ion gắn chặt vào các phần tử có hại cực nhỏ như PM2.5.
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-XPU18WKH-8 Gas R32 inverter công suất 2hp - 17100btu - 2 ngựa
MẪU |
(50Hz) |
CS-XPU18WKH-8 |
|
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
5,00 (1,10-5,40) |
Btu/giờ |
17,100 (3,750-18,400) |
||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) |
4.80 |
||
EER |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/hW |
10,30 (12,93-10,22) |
W/W |
3,01 (3,79-3,00) |
||
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
7,7 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
1,660 (290-1,800) |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
2,8 |
|
Pt/giờ |
5,9 |
||
Lưu thông khí |
Trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
12,6 (445) |
Ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
39,3 (1,390) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
44/34/28 |
Khối ngoài trời (H) |
dB (A) |
51 |
|
Kích thước trong nhà (ngoài trời) |
Chiều cao |
mm |
290 (619) |
inch |
11-7/16 (24-3/8) |
||
Chiều rộng |
mm |
779 (824) |
|
inch |
30-11/16 (32-15/32) |
||
Chiều sâu |
mm |
209 (299) |
|
inch |
8-1/4 (11-25/32) |
||
Trọng lượng tịnh |
Trong nhà |
kg (lb) |
9 (20) |
Ngoài trời |
kg (lb) |
30 (66) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø 6,35 |
inch |
43834 |
||
Ống ga |
mm |
ø 12,70 |
|
inch |
1/2 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
10 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
15 |
|
Nguồn điện |
Trong nhà |
||
LƯU Ý |
* Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị. |