Máy lạnh treo tường Panasonic CS-N9VKH-8 gas R32 1 HP
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-N9VKH-8 gas R32 1 HP
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-N9VKH-8 gas R32 công suất 1hp - 9040 btu - 1 ngựa model 2019 mới nhất, kiểu dáng sắc nét
Với tính năng Hít thở không khí tươi mát & sạch sẽ
Vì sức khỏe toàn diện, máy điều hòa không khí Panasonic có hệ thống lọc khí tiên tiến nanoe-G, giải phóng các ion gắn chặt vào các phần tử có hại cực nhỏ như PM2.5
Với model mới 2017, máy điều hòa Panasonic N9SKH-8 sử dụng dòng gas mới R32 an toàn và thân thiện với môi trường, giảm thiểu tối đa hiện tượng hiệu ứng nhà kính, đang là vấn đề vô cùng được quan tâm hiện nay. N9SKH-8 ra đời đáp ứng đúng xu hướng của thị trường tại thời điểm này.
* Được trang bị thêm chức năng khử mùi, khử khuẩn, bụi bẩn và nấm mốc, giúp mang lại bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe người dùng.
* Máy điều hòa Panasonic 1 chiều N9VKH-8 đảo gió 4 chiều: trên - dưới - trái - phải phân bổ lưu lượng gió đồng đều hơn so với chỉ đảo gió lên xuống. Đảm bảo làm lạnh hiệu quả tới từng vị trí khác nhau trong phòng.
Chắc chắn sự ra đời của Model mới với nhiều cải tiến này sẽ làm hài lòng khách hàng. Là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều công trình khác nhau và nhiều đối tượng người dùng khác nhau.
Máy lạnh treo tường Panasonic CS-N9VKH-8 gas R32 công suất 1hp - 9040 btu/h - 1 ngựa model 2019 mới nhất, kiểu dáng sắc nét
MODEL (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-N9VKH-8 |
|
Khối ngoài trời |
CU-N9VKH-8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
2.65 |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/giờ |
9.040 |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
3.50 |
||
EER |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
W/W |
3.49 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
3.6 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
760 |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
1.6 |
|
(Pt/giờ) |
3.4 |
||
Lưu thông khí |
Khối trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
10.5 (371) |
Khối ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
22.4 (790) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
37/26 |
Khối ngoài trời (H / L) |
dB (A) |
47 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
290 (511) |
inch |
11-7/16 (20-1/8) |
||
Rộng |
mm |
870 (650) |
|
inch |
34-9/32 (25-19/32) |
||
Sâu |
mm |
214 (230) |
|
inch |
8-7/16 (9-1/16) |
||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg (lb) |
9 (20) |
Khối ngoài trời |
kg (lb) |
23 (51) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống ga |
mm |
Ø 9.52 |
|
inch |
3/8 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
5 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |